DELFIN 352DS AIREX 2V (NEW)
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG KHÍ NÉN ĐƯỢC CHỨNG NHẬN CHỐNG CHÁY NỔ (ATEX)
Máy hút bụi công nghiệp khí nén 352DS AIREX 2V là giải pháp lý tưởng để hút bụi,chất rắn và chất lỏng. 2 đầu Venturi sức hút mạnh, không cần bảo trì, khả năng xử lý bụi tốt. Bộ lọc polyester tiết diện lớn với hệ thống làm sạch bộ lọc thủ công tiện dụng và thùng chứa có thể tháo rời 45 lít.
Chứng nhận 2GD về độ an toàn tối đa khi vệ sinh Vùng Atex 1, 2, 21, 22. Bộ lọc chống tĩnh điện, kết cấu máy 100% bằng thép không gỉ AISI304 và bộ phận nối đất làm cho máy hút bụi khí nén công nghiệp này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong khu vực nguy hiểm.
DELFIN 352DS AIREX 2V (NEW)
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG KHÍ NÉN ĐƯỢC CHỨNG NHẬN CHỐNG CHÁY NỔ (ATEX)
Máy hút bụi công nghiệp khí nén 352DS AIREX 2V là giải pháp lý tưởng để hút bụi,chất rắn và chất lỏng. 2 đầu Venturi sức hút mạnh, không cần bảo trì, khả năng xử lý bụi tốt. Bộ lọc polyester tiết diện lớn với hệ thống làm sạch bộ lọc thủ công tiện dụng và thùng chứa có thể tháo rời 45 lít.
Chứng nhận 2GD về độ an toàn tối đa khi vệ sinh Vùng Atex 1, 2, 21, 22. Bộ lọc chống tĩnh điện, kết cấu máy 100% bằng thép không gỉ AISI304 và bộ phận nối đất làm cho máy hút bụi khí nén công nghiệp này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong khu vực nguy hiểm.
Sức hút được cung cấp bởi hai đầu venturi, được bảo vệ bên trong khung thép chắc chắn, chứa các vật liệu hấp thụ âm thanh để giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình hoạt động.
- Thiết kế 100% bằng thép không gỉ, nhỏ gọn và di dộng.
- Được chứng nhận chống cháy nổ (ATEX) khi vệ sinh vùng ATEX 1,2,21,22.
- Bộ lọc hình sao polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M, hiệu quả lọc cao.
- Máy hút khí nén, sử dụng hệ thống khí nén với venturi 2 vòi phun tiêu thụ ít năng lượng nhưng hiệu quả hút cao.
- Độ ồn thấp
Mục lục | Bộ phận | 352 AIREX 2V |
---|---|---|
Vùng Atex | 1, 2, 21, 22 | |
Nhãn dán | II 2G - ll 2D | |
Lượng khí cần cung cấp | l / min | 3.000 |
Nguồn khí nén yêu cầu | bar | 6 |
Ø Ống cấp khí | mm | 16 |
Áp suất | mmH₂O | 4.180 |
Lưu lượng khí | m³/h | 300 |
Đường kính ống vào | mm | 80 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 73 |
Loại bộ lọc | Hình sao | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 20.000 - 420 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M |
Hệ thống làm sạch | Thủ công | |
Dung tích thùng chứa | lt | 45 |
Kích thước | cm | 70x55x127h |
Khối lượng | kg | 50 |